Chuyển đổi millimol/ngày sang teramol/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millimol/ngày [mmol/d] sang đơn vị teramol/giây [Tmol/s]
millimol/ngày
Định nghĩa:
teramol/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millimol/ngày sang teramol/giây
| millimol/ngày [mmol/d] | teramol/giây [Tmol/s] |
|---|---|
| 0.01 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 0.10 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 1 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 2 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 3 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 5 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 10 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 20 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 50 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 100 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
| 1000 mmol/d | 0.000000 Tmol/s |
Cách chuyển đổi millimol/ngày sang teramol/giây
1 mmol/d = 0.000000 Tmol/s
1 Tmol/s = 86400000000000557056 mmol/d
Ví dụ
Convert 15 mmol/d to Tmol/s:
15 mmol/d = 15 × 0.000000 Tmol/s = 0.000000 Tmol/s