Chuyển đổi exagram/giây sang kilôgram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagram/giây [Eg/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
exagram/giây [Eg/s]
kilôgram/giờ [kg/h]

exagram/giây

Định nghĩa:

kilôgram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagram/giây sang kilôgram/giờ

exagram/giây [Eg/s] kilôgram/giờ [kg/h]
0.01 Eg/s 35999997120000232 kg/h
0.10 Eg/s 359999971200002304 kg/h
1 Eg/s 3599999712000023040 kg/h
2 Eg/s 7199999424000046080 kg/h
3 Eg/s 10799999136000069632 kg/h
5 Eg/s 17999998560000114688 kg/h
10 Eg/s 35999997120000229376 kg/h
20 Eg/s 71999994240000458752 kg/h
50 Eg/s 179999985600001146880 kg/h
100 Eg/s 359999971200002293760 kg/h
1000 Eg/s 3599999712000023199744 kg/h

Cách chuyển đổi exagram/giây sang kilôgram/giờ

1 Eg/s = 3599999712000023040 kg/h

1 kg/h = 0.000000 Eg/s

Ví dụ

Convert 15 Eg/s to kg/h:
15 Eg/s = 15 × 3599999712000023040 kg/h = 53999995680000344064 kg/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến