Chuyển đổi exagram/giây sang kilôgram/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagram/giây [Eg/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
exagram/giây [Eg/s]
kilôgram/ngày [kg/d]

exagram/giây

Định nghĩa:

kilôgram/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagram/giây sang kilôgram/ngày

exagram/giây [Eg/s] kilôgram/ngày [kg/d]
0.01 Eg/s 863998064644335232 kg/d
0.10 Eg/s 8639980646443352064 kg/d
1 Eg/s 86399806464433520640 kg/d
2 Eg/s 172799612928867041280 kg/d
3 Eg/s 259199419393300561920 kg/d
5 Eg/s 431999032322167603200 kg/d
10 Eg/s 863998064644335206400 kg/d
20 Eg/s 1727996129288670412800 kg/d
50 Eg/s 4319990323221676163072 kg/d
100 Eg/s 8639980646443352326144 kg/d
1000 Eg/s 86399806464433527455744 kg/d

Cách chuyển đổi exagram/giây sang kilôgram/ngày

1 Eg/s = 86399806464433520640 kg/d

1 kg/d = 0.000000 Eg/s

Ví dụ

Convert 15 Eg/s to kg/d:
15 Eg/s = 15 × 86399806464433520640 kg/d = 1295997096966502744064 kg/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến