Chuyển đổi statohm sang Điện trở Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statohm [statohm] sang đơn vị Điện trở Hall lượng tử [resistance]
statohm
Định nghĩa:
Điện trở Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi statohm sang Điện trở Hall lượng tử
| statohm [statohm] | Điện trở Hall lượng tử [resistance] |
|---|---|
| 0.01 statohm | 348182 resistance |
| 0.10 statohm | 3481819 resistance |
| 1 statohm | 34818191 resistance |
| 2 statohm | 69636382 resistance |
| 3 statohm | 104454574 resistance |
| 5 statohm | 174090956 resistance |
| 10 statohm | 348181912 resistance |
| 20 statohm | 696363823 resistance |
| 50 statohm | 1740909558 resistance |
| 100 statohm | 3481819117 resistance |
| 1000 statohm | 34818191169 resistance |
Cách chuyển đổi statohm sang Điện trở Hall lượng tử
1 statohm = 34818191 resistance
1 resistance = 0.000000 statohm
Ví dụ
Convert 15 statohm to resistance:
15 statohm = 15 × 34818191 resistance = 522272868 resistance