Chuyển đổi ESU của điện trở sang ohm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện trở [ESU of resistance] sang đơn vị ohm [ohm]
ESU của điện trở
Định nghĩa:
ohm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện trở sang ohm
| ESU của điện trở [ESU of resistance] | ohm [ohm] |
|---|---|
| 0.01 ESU of resistance | 8987552000 ohm |
| 0.10 ESU of resistance | 89875520000 ohm |
| 1 ESU of resistance | 898755200000 ohm |
| 2 ESU of resistance | 1797510400000 ohm |
| 3 ESU of resistance | 2696265600000 ohm |
| 5 ESU of resistance | 4493776000000 ohm |
| 10 ESU of resistance | 8987552000000 ohm |
| 20 ESU of resistance | 17975104000000 ohm |
| 50 ESU of resistance | 44937760000000 ohm |
| 100 ESU of resistance | 89875520000000 ohm |
| 1000 ESU of resistance | 898755200000000 ohm |
Cách chuyển đổi ESU của điện trở sang ohm
1 ESU of resistance = 898755200000 ohm
1 ohm = 0.000000 ESU of resistance
Ví dụ
Convert 15 ESU of resistance to ohm:
15 ESU of resistance = 15 × 898755200000 ohm = 13481328000000 ohm