Chuyển đổi volt/centimét sang statvolt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/centimét [V/cm] sang đơn vị statvolt/inch [stV/in]
volt/centimét
Định nghĩa:
statvolt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/centimét sang statvolt/inch
| volt/centimét [V/cm] | statvolt/inch [stV/in] |
|---|---|
| 0.01 V/cm | 0.000085 stV/in |
| 0.10 V/cm | 0.000847 stV/in |
| 1 V/cm | 0.008473 stV/in |
| 2 V/cm | 0.0169 stV/in |
| 3 V/cm | 0.0254 stV/in |
| 5 V/cm | 0.0424 stV/in |
| 10 V/cm | 0.0847 stV/in |
| 20 V/cm | 0.1695 stV/in |
| 50 V/cm | 0.4236 stV/in |
| 100 V/cm | 0.8473 stV/in |
| 1000 V/cm | 8.47 stV/in |
Cách chuyển đổi volt/centimét sang statvolt/inch
1 V/cm = 0.008473 stV/in
1 stV/in = 118.03 V/cm
Ví dụ
Convert 15 V/cm to stV/in:
15 V/cm = 15 × 0.008473 stV/in = 0.127088 stV/in