Chuyển đổi newton/coulomb sang volt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton/coulomb [N/C] sang đơn vị volt/inch [V/in]
newton/coulomb
Định nghĩa:
volt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton/coulomb sang volt/inch
| newton/coulomb [N/C] | volt/inch [V/in] |
|---|---|
| 0.01 N/C | 0.000254 V/in |
| 0.10 N/C | 0.002540 V/in |
| 1 N/C | 0.0254 V/in |
| 2 N/C | 0.0508 V/in |
| 3 N/C | 0.0762 V/in |
| 5 N/C | 0.1270 V/in |
| 10 N/C | 0.2540 V/in |
| 20 N/C | 0.5080 V/in |
| 50 N/C | 1.27 V/in |
| 100 N/C | 2.54 V/in |
| 1000 N/C | 25.40 V/in |
Cách chuyển đổi newton/coulomb sang volt/inch
1 N/C = 0.025400 V/in
1 V/in = 39.37 N/C
Ví dụ
Convert 15 N/C to V/in:
15 N/C = 15 × 0.025400 V/in = 0.381000 V/in