Chuyển đổi newton/coulomb sang abvolt/centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton/coulomb [N/C] sang đơn vị abvolt/centimét [abV/cm]
newton/coulomb [N/C]
abvolt/centimét [abV/cm]

newton/coulomb

Định nghĩa:

abvolt/centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton/coulomb sang abvolt/centimét

newton/coulomb [N/C] abvolt/centimét [abV/cm]
0.01 N/C 10000 abV/cm
0.10 N/C 100000 abV/cm
1 N/C 1000000 abV/cm
2 N/C 2000000 abV/cm
3 N/C 3000000 abV/cm
5 N/C 5000000 abV/cm
10 N/C 10000000 abV/cm
20 N/C 20000000 abV/cm
50 N/C 50000000 abV/cm
100 N/C 100000000 abV/cm
1000 N/C 1000000000 abV/cm

Cách chuyển đổi newton/coulomb sang abvolt/centimét

1 N/C = 1000000 abV/cm

1 abV/cm = 0.000001 N/C

Ví dụ

Convert 15 N/C to abV/cm:
15 N/C = 15 × 1000000 abV/cm = 15000000 abV/cm

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến