Chuyển đổi kilovolt/mét sang volt/inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilovolt/mét [kV/m] sang đơn vị volt/inch [V/in]
kilovolt/mét
Định nghĩa:
volt/inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilovolt/mét sang volt/inch
kilovolt/mét [kV/m] | volt/inch [V/in] |
---|---|
0.01 kV/m | 0.2540 V/in |
0.10 kV/m | 2.54 V/in |
1 kV/m | 25.40 V/in |
2 kV/m | 50.80 V/in |
3 kV/m | 76.20 V/in |
5 kV/m | 127.00 V/in |
10 kV/m | 254.00 V/in |
20 kV/m | 508.00 V/in |
50 kV/m | 1270 V/in |
100 kV/m | 2540 V/in |
1000 kV/m | 25400 V/in |
Cách chuyển đổi kilovolt/mét sang volt/inch
1 kV/m = 25.40 V/in
1 V/in = 0.039370 kV/m
Ví dụ
Convert 15 kV/m to V/in:
15 kV/m = 15 × 25.40 V/in = 381.00 V/in