Chuyển đổi statmho/mét sang siemens/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statmho/mét [stmho/m] sang đơn vị siemens/mét [S/m]
statmho/mét
Định nghĩa:
siemens/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi statmho/mét sang siemens/mét
statmho/mét [stmho/m] | siemens/mét [S/m] |
---|---|
0.01 stmho/m | 0.000000 S/m |
0.10 stmho/m | 0.000000 S/m |
1 stmho/m | 0.000000 S/m |
2 stmho/m | 0.000000 S/m |
3 stmho/m | 0.000000 S/m |
5 stmho/m | 0.000000 S/m |
10 stmho/m | 0.000000 S/m |
20 stmho/m | 0.000000 S/m |
50 stmho/m | 0.000000 S/m |
100 stmho/m | 0.000000 S/m |
1000 stmho/m | 0.000000 S/m |
Cách chuyển đổi statmho/mét sang siemens/mét
1 stmho/m = 0.000000 S/m
1 S/m = 898752432400 stmho/m
Ví dụ
Convert 15 stmho/m to S/m:
15 stmho/m = 15 × 0.000000 S/m = 0.000000 S/m