Chuyển đổi statmho/mét sang picosiemens/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statmho/mét [stmho/m] sang đơn vị picosiemens/mét [pS/m]
statmho/mét
Định nghĩa:
picosiemens/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi statmho/mét sang picosiemens/mét
statmho/mét [stmho/m] | picosiemens/mét [pS/m] |
---|---|
0.01 stmho/m | 0.0111 pS/m |
0.10 stmho/m | 0.1113 pS/m |
1 stmho/m | 1.11 pS/m |
2 stmho/m | 2.23 pS/m |
3 stmho/m | 3.34 pS/m |
5 stmho/m | 5.56 pS/m |
10 stmho/m | 11.13 pS/m |
20 stmho/m | 22.25 pS/m |
50 stmho/m | 55.63 pS/m |
100 stmho/m | 111.27 pS/m |
1000 stmho/m | 1113 pS/m |
Cách chuyển đổi statmho/mét sang picosiemens/mét
1 stmho/m = 1.11 pS/m
1 pS/m = 0.898752 stmho/m
Ví dụ
Convert 15 stmho/m to pS/m:
15 stmho/m = 15 × 1.11 pS/m = 16.69 pS/m