Chuyển đổi millisiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millisiemens [mS] sang đơn vị Độ dẫn Hall lượng tử [conductance]
millisiemens
Định nghĩa:
Độ dẫn Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millisiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
| millisiemens [mS] | Độ dẫn Hall lượng tử [conductance] |
|---|---|
| 0.01 mS | 0.2581 conductance |
| 0.10 mS | 2.58 conductance |
| 1 mS | 25.81 conductance |
| 2 mS | 51.63 conductance |
| 3 mS | 77.44 conductance |
| 5 mS | 129.06 conductance |
| 10 mS | 258.13 conductance |
| 20 mS | 516.26 conductance |
| 50 mS | 1291 conductance |
| 100 mS | 2581 conductance |
| 1000 mS | 25813 conductance |
Cách chuyển đổi millisiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
1 mS = 25.81 conductance
1 conductance = 0.038740 mS
Ví dụ
Convert 15 mS to conductance:
15 mS = 15 × 25.81 conductance = 387.19 conductance