Chuyển đổi millisiemens sang abmho
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millisiemens [mS] sang đơn vị abmho [abmho]
millisiemens
Định nghĩa:
abmho
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millisiemens sang abmho
| millisiemens [mS] | abmho [abmho] |
|---|---|
| 0.01 mS | 0.000000 abmho |
| 0.10 mS | 0.000000 abmho |
| 1 mS | 0.000000 abmho |
| 2 mS | 0.000000 abmho |
| 3 mS | 0.000000 abmho |
| 5 mS | 0.000000 abmho |
| 10 mS | 0.000000 abmho |
| 20 mS | 0.000000 abmho |
| 50 mS | 0.000000 abmho |
| 100 mS | 0.000000 abmho |
| 1000 mS | 0.000000 abmho |
Cách chuyển đổi millisiemens sang abmho
1 mS = 0.000000 abmho
1 abmho = 1000000000000 mS
Ví dụ
Convert 15 mS to abmho:
15 mS = 15 × 0.000000 abmho = 0.000000 abmho