Chuyển đổi chấm/milimét sang pixel/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chấm/milimét [dot/mm] sang đơn vị pixel/inch [pixel/in]
chấm/milimét [dot/mm]
pixel/inch [pixel/in]

chấm/milimét

Định nghĩa:

pixel/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi chấm/milimét sang pixel/inch

chấm/milimét [dot/mm] pixel/inch [pixel/in]
0.01 dot/mm 0.2540 pixel/in
0.10 dot/mm 2.54 pixel/in
1 dot/mm 25.40 pixel/in
2 dot/mm 50.80 pixel/in
3 dot/mm 76.20 pixel/in
5 dot/mm 127.00 pixel/in
10 dot/mm 254.00 pixel/in
20 dot/mm 508.00 pixel/in
50 dot/mm 1270 pixel/in
100 dot/mm 2540 pixel/in
1000 dot/mm 25400 pixel/in

Cách chuyển đổi chấm/milimét sang pixel/inch

1 dot/mm = 25.40 pixel/in

1 pixel/in = 0.039370 dot/mm

Ví dụ

Convert 15 dot/mm to pixel/in:
15 dot/mm = 15 × 25.40 pixel/in = 381.00 pixel/in

Chuyển đổi đơn vị Độ phân giải hình ảnh kỹ thuật số phổ biến

Chuyển đổi chấm/milimét sang các đơn vị Độ phân giải hình ảnh kỹ thuật số khác