Chuyển đổi chấm/inch sang pixel/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chấm/inch [dot/in] sang đơn vị pixel/inch [pixel/in]
chấm/inch [dot/in]
pixel/inch [pixel/in]

chấm/inch

Định nghĩa:

pixel/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi chấm/inch sang pixel/inch

chấm/inch [dot/in] pixel/inch [pixel/in]
0.01 dot/in 0.0100 pixel/in
0.10 dot/in 0.1000 pixel/in
1 dot/in 1.00 pixel/in
2 dot/in 2.00 pixel/in
3 dot/in 3.00 pixel/in
5 dot/in 5.00 pixel/in
10 dot/in 10.00 pixel/in
20 dot/in 20.00 pixel/in
50 dot/in 50.00 pixel/in
100 dot/in 100.00 pixel/in
1000 dot/in 1000 pixel/in

Cách chuyển đổi chấm/inch sang pixel/inch

1 dot/in = 1.00 pixel/in

1 pixel/in = 1.00 dot/in

Ví dụ

Convert 15 dot/in to pixel/in:
15 dot/in = 15 × 1.00 pixel/in = 15.00 pixel/in

Chuyển đổi đơn vị Độ phân giải hình ảnh kỹ thuật số phổ biến

Chuyển đổi chấm/inch sang các đơn vị Độ phân giải hình ảnh kỹ thuật số khác