Chuyển đổi chấm/inch sang chấm/milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chấm/inch [dot/in] sang đơn vị chấm/milimét [dot/mm]
chấm/inch
Định nghĩa:
chấm/milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi chấm/inch sang chấm/milimét
chấm/inch [dot/in] | chấm/milimét [dot/mm] |
---|---|
0.01 dot/in | 0.000394 dot/mm |
0.10 dot/in | 0.003937 dot/mm |
1 dot/in | 0.0394 dot/mm |
2 dot/in | 0.0787 dot/mm |
3 dot/in | 0.1181 dot/mm |
5 dot/in | 0.1969 dot/mm |
10 dot/in | 0.3937 dot/mm |
20 dot/in | 0.7874 dot/mm |
50 dot/in | 1.97 dot/mm |
100 dot/in | 3.94 dot/mm |
1000 dot/in | 39.37 dot/mm |
Cách chuyển đổi chấm/inch sang chấm/milimét
1 dot/in = 0.039370 dot/mm
1 dot/mm = 25.40 dot/in
Ví dụ
Convert 15 dot/in to dot/mm:
15 dot/in = 15 × 0.039370 dot/mm = 0.590551 dot/mm