Chuyển đổi exagram/lít sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagram/lít [Eg/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
exagram/lít [Eg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

exagram/lít

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagram/lít sang ounce/feet khối

exagram/lít [Eg/L] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 Eg/L 9988473691908860 oz/ft^3
0.10 Eg/L 99884736919088592 oz/ft^3
1 Eg/L 998847369190885888 oz/ft^3
2 Eg/L 1997694738381771776 oz/ft^3
3 Eg/L 2996542107572657664 oz/ft^3
5 Eg/L 4994236845954428928 oz/ft^3
10 Eg/L 9988473691908857856 oz/ft^3
20 Eg/L 19976947383817715712 oz/ft^3
50 Eg/L 49942368459544297472 oz/ft^3
100 Eg/L 99884736919088594944 oz/ft^3
1000 Eg/L 998847369190885949440 oz/ft^3

Cách chuyển đổi exagram/lít sang ounce/feet khối

1 Eg/L = 998847369190885888 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.000000 Eg/L

Ví dụ

Convert 15 Eg/L to oz/ft^3:
15 Eg/L = 15 × 998847369190885888 oz/ft^3 = 14982710537863288832 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến