Chuyển đổi exagram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exagram/lít [Eg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
exagram/lít [Eg/L]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]

exagram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exagram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

exagram/lít [Eg/L] hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
0.01 Eg/L 584178313186289024 grain/gallon (US)
0.10 Eg/L 5841783131862890496 grain/gallon (US)
1 Eg/L 58417831318628900864 grain/gallon (US)
2 Eg/L 116835662637257801728 grain/gallon (US)
3 Eg/L 175253493955886710784 grain/gallon (US)
5 Eg/L 292089156593144496128 grain/gallon (US)
10 Eg/L 584178313186288992256 grain/gallon (US)
20 Eg/L 1168356626372577984512 grain/gallon (US)
50 Eg/L 2920891565931445092352 grain/gallon (US)
100 Eg/L 5841783131862890184704 grain/gallon (US)
1000 Eg/L 58417831318628901847040 grain/gallon (US)

Cách chuyển đổi exagram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)

1 Eg/L = 58417831318628900864 grain/gallon (US)

1 grain/gallon (US) = 0.000000 Eg/L

Ví dụ

Convert 15 Eg/L to grain/gallon (US):
15 Eg/L = 15 × 58417831318628900864 grain/gallon (US) = 876267469779433553920 grain/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến