Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) sang OC12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
Virtual Tributary 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) sang OC12
Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)] | OC12 [OC12] |
---|---|
0.01 (payload) | 0.000025 OC12 |
0.10 (payload) | 0.000248 OC12 |
1 (payload) | 0.002482 OC12 |
2 (payload) | 0.004964 OC12 |
3 (payload) | 0.007446 OC12 |
5 (payload) | 0.0124 OC12 |
10 (payload) | 0.0248 OC12 |
20 (payload) | 0.0496 OC12 |
50 (payload) | 0.1241 OC12 |
100 (payload) | 0.2482 OC12 |
1000 (payload) | 2.48 OC12 |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) sang OC12
1 (payload) = 0.002482 OC12
1 OC12 = 402.90 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to OC12:
15 (payload) = 15 × 0.002482 OC12 = 0.037230 OC12