Chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
Virtual Tributary 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) sang OC1
| Virtual Tributary 1 (tải trọng) [(payload)] | OC1 [OC1] |
|---|---|
| 0.01 (payload) | 0.000298 OC1 |
| 0.10 (payload) | 0.002978 OC1 |
| 1 (payload) | 0.0298 OC1 |
| 2 (payload) | 0.0596 OC1 |
| 3 (payload) | 0.0894 OC1 |
| 5 (payload) | 0.1489 OC1 |
| 10 (payload) | 0.2978 OC1 |
| 20 (payload) | 0.5957 OC1 |
| 50 (payload) | 1.49 OC1 |
| 100 (payload) | 2.98 OC1 |
| 1000 (payload) | 29.78 OC1 |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 1 (tải trọng) sang OC1
1 (payload) = 0.029784 OC1
1 OC1 = 33.58 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to OC1:
15 (payload) = 15 × 0.029784 OC1 = 0.446759 OC1