Chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 STS3 (signal) | 0.000000 def.) |
0.10 STS3 (signal) | 0.000002 def.) |
1 STS3 (signal) | 0.000019 def.) |
2 STS3 (signal) | 0.000039 def.) |
3 STS3 (signal) | 0.000058 def.) |
5 STS3 (signal) | 0.000097 def.) |
10 STS3 (signal) | 0.000194 def.) |
20 STS3 (signal) | 0.000389 def.) |
50 STS3 (signal) | 0.000972 def.) |
100 STS3 (signal) | 0.001944 def.) |
1000 STS3 (signal) | 0.0194 def.) |
Cách chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 STS3 (signal) = 0.000019 def.)
1 def.) = 51440 STS3 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS3 (signal) to def.):
15 STS3 (signal) = 15 × 0.000019 def.) = 0.000292 def.)