Chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

STS3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

STS3 (tín hiệu) [STS3 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 STS3 (signal) 0.0194 SCSI (Fast)
0.10 STS3 (signal) 0.1944 SCSI (Fast)
1 STS3 (signal) 1.94 SCSI (Fast)
2 STS3 (signal) 3.89 SCSI (Fast)
3 STS3 (signal) 5.83 SCSI (Fast)
5 STS3 (signal) 9.72 SCSI (Fast)
10 STS3 (signal) 19.44 SCSI (Fast)
20 STS3 (signal) 38.88 SCSI (Fast)
50 STS3 (signal) 97.20 SCSI (Fast)
100 STS3 (signal) 194.40 SCSI (Fast)
1000 STS3 (signal) 1944 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 STS3 (signal) = 1.94 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.514403 STS3 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS3 (signal) to SCSI (Fast):
15 STS3 (signal) = 15 × 1.94 SCSI (Fast) = 29.16 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS3 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác