Chuyển đổi OC48 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC48 [OC48] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC48
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC48 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
OC48 [OC48] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 OC48 | 2.95 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 OC48 | 29.45 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 OC48 | 294.55 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 OC48 | 589.09 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 OC48 | 883.64 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 OC48 | 1473 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 OC48 | 2945 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 OC48 | 5891 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 OC48 | 14727 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 OC48 | 29455 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 OC48 | 294545 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi OC48 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 OC48 = 294.55 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.003395 OC48
Ví dụ
Convert 15 OC48 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 OC48 = 15 × 294.55 E.P.T.A. 2 (signal) = 4418 E.P.T.A. 2 (signal)