Chuyển đổi OC48 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC48 [OC48] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
OC48 [OC48]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

OC48

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC48 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

OC48 [OC48] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 OC48 12.15 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 OC48 121.50 E.P.T.A. 1 (signal)
1 OC48 1215 E.P.T.A. 1 (signal)
2 OC48 2430 E.P.T.A. 1 (signal)
3 OC48 3645 E.P.T.A. 1 (signal)
5 OC48 6075 E.P.T.A. 1 (signal)
10 OC48 12150 E.P.T.A. 1 (signal)
20 OC48 24300 E.P.T.A. 1 (signal)
50 OC48 60750 E.P.T.A. 1 (signal)
100 OC48 121500 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 OC48 1215000 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi OC48 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 OC48 = 1215 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000823 OC48

Ví dụ

Convert 15 OC48 to E.P.T.A. 1 (signal):
15 OC48 = 15 × 1215 E.P.T.A. 1 (signal) = 18225 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC48 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác