Chuyển đổi ethernet sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ethernet [ethernet] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
ethernet [ethernet]
megabyte/giây [MB/s]

ethernet

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ethernet sang megabyte/giây

ethernet [ethernet] megabyte/giây [MB/s]
0.01 ethernet 0.0119 MB/s
0.10 ethernet 0.1192 MB/s
1 ethernet 1.19 MB/s
2 ethernet 2.38 MB/s
3 ethernet 3.58 MB/s
5 ethernet 5.96 MB/s
10 ethernet 11.92 MB/s
20 ethernet 23.84 MB/s
50 ethernet 59.60 MB/s
100 ethernet 119.21 MB/s
1000 ethernet 1192 MB/s

Cách chuyển đổi ethernet sang megabyte/giây

1 ethernet = 1.19 MB/s

1 MB/s = 0.838861 ethernet

Ví dụ

Convert 15 ethernet to MB/s:
15 ethernet = 15 × 1.19 MB/s = 17.88 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ethernet sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác