Chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang terabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte (10^12 byte) [bytes)] sang đơn vị terabit [Tb]
terabyte (10^12 byte) [bytes)]
terabit [Tb]

terabyte (10^12 byte)

Định nghĩa:

terabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang terabit

terabyte (10^12 byte) [bytes)] terabit [Tb]
0.01 bytes) 0.0728 Tb
0.10 bytes) 0.7276 Tb
1 bytes) 7.28 Tb
2 bytes) 14.55 Tb
3 bytes) 21.83 Tb
5 bytes) 36.38 Tb
10 bytes) 72.76 Tb
20 bytes) 145.52 Tb
50 bytes) 363.80 Tb
100 bytes) 727.60 Tb
1000 bytes) 7276 Tb

Cách chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang terabit

1 bytes) = 7.28 Tb

1 Tb = 0.137439 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to Tb:
15 bytes) = 15 × 7.28 Tb = 109.14 Tb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác