Chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte (10^12 byte) [bytes)] sang đơn vị exabit [Eb]
terabyte (10^12 byte)
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang exabit
terabyte (10^12 byte) [bytes)] | exabit [Eb] |
---|---|
0.01 bytes) | 0.000000 Eb |
0.10 bytes) | 0.000001 Eb |
1 bytes) | 0.000007 Eb |
2 bytes) | 0.000014 Eb |
3 bytes) | 0.000021 Eb |
5 bytes) | 0.000035 Eb |
10 bytes) | 0.000069 Eb |
20 bytes) | 0.000139 Eb |
50 bytes) | 0.000347 Eb |
100 bytes) | 0.000694 Eb |
1000 bytes) | 0.006939 Eb |
Cách chuyển đổi terabyte (10^12 byte) sang exabit
1 bytes) = 0.000007 Eb
1 Eb = 144115 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to Eb:
15 bytes) = 15 × 0.000007 Eb = 0.000104 Eb