Chuyển đổi DVD (1 lớp, 2 mặt) sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi DVD (1 lớp, 2 mặt) [side)] sang đơn vị exabyte [EB]
DVD (1 lớp, 2 mặt)
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi DVD (1 lớp, 2 mặt) sang exabyte
| DVD (1 lớp, 2 mặt) [side)] | exabyte [EB] |
|---|---|
| 0.01 side) | 0.000000 EB |
| 0.10 side) | 0.000000 EB |
| 1 side) | 0.000000 EB |
| 2 side) | 0.000000 EB |
| 3 side) | 0.000000 EB |
| 5 side) | 0.000000 EB |
| 10 side) | 0.000000 EB |
| 20 side) | 0.000000 EB |
| 50 side) | 0.000000 EB |
| 100 side) | 0.000001 EB |
| 1000 side) | 0.000009 EB |
Cách chuyển đổi DVD (1 lớp, 2 mặt) sang exabyte
1 side) = 0.000000 EB
1 EB = 114227854 side)
Ví dụ
Convert 15 side) to EB:
15 side) = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB