Chuyển đổi Đơn vị e.s. CGS sang milliampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit] sang đơn vị milliampere [mA]
Đơn vị e.s. CGS
Định nghĩa:
milliampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị e.s. CGS sang milliampere
Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit] | milliampere [mA] |
---|---|
0.01 CGS e.s. unit | 0.000000 mA |
0.10 CGS e.s. unit | 0.000000 mA |
1 CGS e.s. unit | 0.000000 mA |
2 CGS e.s. unit | 0.000001 mA |
3 CGS e.s. unit | 0.000001 mA |
5 CGS e.s. unit | 0.000002 mA |
10 CGS e.s. unit | 0.000003 mA |
20 CGS e.s. unit | 0.000007 mA |
50 CGS e.s. unit | 0.000017 mA |
100 CGS e.s. unit | 0.000033 mA |
1000 CGS e.s. unit | 0.000334 mA |
Cách chuyển đổi Đơn vị e.s. CGS sang milliampere
1 CGS e.s. unit = 0.000000 mA
1 mA = 2997925 CGS e.s. unit
Ví dụ
Convert 15 CGS e.s. unit to mA:
15 CGS e.s. unit = 15 × 0.000000 mA = 0.000005 mA