Chuyển đổi Đơn vị e.m. CGS sang biot
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị e.m. CGS [CGS e.m. unit] sang đơn vị biot [Bi]
Đơn vị e.m. CGS
Định nghĩa:
biot
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị e.m. CGS sang biot
| Đơn vị e.m. CGS [CGS e.m. unit] | biot [Bi] |
|---|---|
| 0.01 CGS e.m. unit | 0.0100 Bi |
| 0.10 CGS e.m. unit | 0.1000 Bi |
| 1 CGS e.m. unit | 1.00 Bi |
| 2 CGS e.m. unit | 2.00 Bi |
| 3 CGS e.m. unit | 3.00 Bi |
| 5 CGS e.m. unit | 5.00 Bi |
| 10 CGS e.m. unit | 10.00 Bi |
| 20 CGS e.m. unit | 20.00 Bi |
| 50 CGS e.m. unit | 50.00 Bi |
| 100 CGS e.m. unit | 100.00 Bi |
| 1000 CGS e.m. unit | 1000 Bi |
Cách chuyển đổi Đơn vị e.m. CGS sang biot
1 CGS e.m. unit = 1.00 Bi
1 Bi = 1.00 CGS e.m. unit
Ví dụ
Convert 15 CGS e.m. unit to Bi:
15 CGS e.m. unit = 15 × 1.00 Bi = 15.00 Bi