Chuyển đổi ampere sang EMU của dòng điện
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere [A] sang đơn vị EMU của dòng điện [EMU of current]
ampere
Định nghĩa:
EMU của dòng điện
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere sang EMU của dòng điện
| ampere [A] | EMU của dòng điện [EMU of current] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.001000 EMU of current |
| 0.10 A | 0.0100 EMU of current |
| 1 A | 0.1000 EMU of current |
| 2 A | 0.2000 EMU of current |
| 3 A | 0.3000 EMU of current |
| 5 A | 0.5000 EMU of current |
| 10 A | 1.00 EMU of current |
| 20 A | 2.00 EMU of current |
| 50 A | 5.00 EMU of current |
| 100 A | 10.00 EMU of current |
| 1000 A | 100.00 EMU of current |
Cách chuyển đổi ampere sang EMU của dòng điện
1 A = 0.100000 EMU of current
1 EMU of current = 10.00 A
Ví dụ
Convert 15 A to EMU of current:
15 A = 15 × 0.100000 EMU of current = 1.50 EMU of current