Chuyển đổi THB sang BTN
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi THB [Thai Baht] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
THB
Định nghĩa:
BTN
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi THB sang BTN
| THB [Thai Baht] | BTN [Bhutanese Ngultrum] |
|---|---|
| 0.01 Thai Baht | 0.0264 Bhutanese Ngultrum |
| 0.10 Thai Baht | 0.2643 Bhutanese Ngultrum |
| 1 Thai Baht | 2.64 Bhutanese Ngultrum |
| 2 Thai Baht | 5.29 Bhutanese Ngultrum |
| 3 Thai Baht | 7.93 Bhutanese Ngultrum |
| 5 Thai Baht | 13.21 Bhutanese Ngultrum |
| 10 Thai Baht | 26.43 Bhutanese Ngultrum |
| 20 Thai Baht | 52.86 Bhutanese Ngultrum |
| 50 Thai Baht | 132.14 Bhutanese Ngultrum |
| 100 Thai Baht | 264.28 Bhutanese Ngultrum |
| 1000 Thai Baht | 2643 Bhutanese Ngultrum |
Cách chuyển đổi THB sang BTN
1 Thai Baht = 2.64 Bhutanese Ngultrum
1 Bhutanese Ngultrum = 0.378384 Thai Baht
Ví dụ
Convert 15 Thai Baht to Bhutanese Ngultrum:
15 Thai Baht = 15 × 2.64 Bhutanese Ngultrum = 39.64 Bhutanese Ngultrum