Chuyển đổi THB sang BIF
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi THB [Thai Baht] sang đơn vị BIF [Burundian Franc]
THB
Định nghĩa:
BIF
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi THB sang BIF
| THB [Thai Baht] | BIF [Burundian Franc] |
|---|---|
| 0.01 Thai Baht | 0.9091 Burundian Franc |
| 0.10 Thai Baht | 9.09 Burundian Franc |
| 1 Thai Baht | 90.91 Burundian Franc |
| 2 Thai Baht | 181.82 Burundian Franc |
| 3 Thai Baht | 272.73 Burundian Franc |
| 5 Thai Baht | 454.56 Burundian Franc |
| 10 Thai Baht | 909.11 Burundian Franc |
| 20 Thai Baht | 1818 Burundian Franc |
| 50 Thai Baht | 4546 Burundian Franc |
| 100 Thai Baht | 9091 Burundian Franc |
| 1000 Thai Baht | 90911 Burundian Franc |
Cách chuyển đổi THB sang BIF
1 Thai Baht = 90.91 Burundian Franc
1 Burundian Franc = 0.011000 Thai Baht
Ví dụ
Convert 15 Thai Baht to Burundian Franc:
15 Thai Baht = 15 × 90.91 Burundian Franc = 1364 Burundian Franc