Chuyển đổi SYP sang EUR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SYP [Syrian Pound] sang đơn vị EUR [Euro]
SYP
Định nghĩa:
EUR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SYP sang EUR
SYP [Syrian Pound] | EUR [Euro] |
---|---|
0.01 Syrian Pound | 0.000001 Euro |
0.10 Syrian Pound | 0.000007 Euro |
1 Syrian Pound | 0.000067 Euro |
2 Syrian Pound | 0.000133 Euro |
3 Syrian Pound | 0.000200 Euro |
5 Syrian Pound | 0.000334 Euro |
10 Syrian Pound | 0.000667 Euro |
20 Syrian Pound | 0.001335 Euro |
50 Syrian Pound | 0.003337 Euro |
100 Syrian Pound | 0.006674 Euro |
1000 Syrian Pound | 0.0667 Euro |
Cách chuyển đổi SYP sang EUR
1 Syrian Pound = 0.000067 Euro
1 Euro = 14984 Syrian Pound
Ví dụ
Convert 15 Syrian Pound to Euro:
15 Syrian Pound = 15 × 0.000067 Euro = 0.001001 Euro