Chuyển đổi megacoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megacoulomb [MC] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
megacoulomb
Định nghĩa:
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megacoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
megacoulomb [MC] | faraday (dựa trên carbon 12) [12)] |
---|---|
0.01 MC | 0.1036 12) |
0.10 MC | 1.04 12) |
1 MC | 10.36 12) |
2 MC | 20.73 12) |
3 MC | 31.09 12) |
5 MC | 51.82 12) |
10 MC | 103.64 12) |
20 MC | 207.29 12) |
50 MC | 518.21 12) |
100 MC | 1036 12) |
1000 MC | 10364 12) |
Cách chuyển đổi megacoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
1 MC = 10.36 12)
1 12) = 0.096485 MC
Ví dụ
Convert 15 MC to 12):
15 MC = 15 × 10.36 12) = 155.46 12)