Chuyển đổi megacoulomb sang ampere-phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megacoulomb [MC] sang đơn vị ampere-phút [A*min]
megacoulomb
Định nghĩa:
ampere-phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megacoulomb sang ampere-phút
megacoulomb [MC] | ampere-phút [A*min] |
---|---|
0.01 MC | 166.67 A*min |
0.10 MC | 1667 A*min |
1 MC | 16667 A*min |
2 MC | 33333 A*min |
3 MC | 50000 A*min |
5 MC | 83333 A*min |
10 MC | 166667 A*min |
20 MC | 333333 A*min |
50 MC | 833333 A*min |
100 MC | 1666667 A*min |
1000 MC | 16666667 A*min |
Cách chuyển đổi megacoulomb sang ampere-phút
1 MC = 16667 A*min
1 A*min = 0.000060 MC
Ví dụ
Convert 15 MC to A*min:
15 MC = 15 × 16667 A*min = 250000 A*min