Chuyển đổi kilocoulomb sang nanocoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocoulomb [kC] sang đơn vị nanocoulomb [nC]
kilocoulomb [kC]
nanocoulomb [nC]

kilocoulomb

Định nghĩa:

nanocoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocoulomb sang nanocoulomb

kilocoulomb [kC] nanocoulomb [nC]
0.01 kC 10000000000 nC
0.10 kC 100000000000 nC
1 kC 1000000000000 nC
2 kC 2000000000000 nC
3 kC 3000000000000 nC
5 kC 5000000000000 nC
10 kC 10000000000000 nC
20 kC 20000000000000 nC
50 kC 50000000000000 nC
100 kC 100000000000000 nC
1000 kC 1000000000000000 nC

Cách chuyển đổi kilocoulomb sang nanocoulomb

1 kC = 1000000000000 nC

1 nC = 0.000000 kC

Ví dụ

Convert 15 kC to nC:
15 kC = 15 × 1000000000000 nC = 15000000000000 nC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến