Chuyển đổi kilocoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocoulomb [kC] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
kilocoulomb
Định nghĩa:
faraday (dựa trên carbon 12)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
| kilocoulomb [kC] | faraday (dựa trên carbon 12) [12)] |
|---|---|
| 0.01 kC | 0.000104 12) |
| 0.10 kC | 0.001036 12) |
| 1 kC | 0.0104 12) |
| 2 kC | 0.0207 12) |
| 3 kC | 0.0311 12) |
| 5 kC | 0.0518 12) |
| 10 kC | 0.1036 12) |
| 20 kC | 0.2073 12) |
| 50 kC | 0.5182 12) |
| 100 kC | 1.04 12) |
| 1000 kC | 10.36 12) |
Cách chuyển đổi kilocoulomb sang faraday (dựa trên carbon 12)
1 kC = 0.010364 12)
1 12) = 96.49 kC
Ví dụ
Convert 15 kC to 12):
15 kC = 15 × 0.010364 12) = 0.155464 12)