Chuyển đổi EMU của điện tích sang franklin

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EMU của điện tích [EMU of charge] sang đơn vị franklin [Fr]
EMU của điện tích [EMU of charge]
franklin [Fr]

EMU của điện tích

Định nghĩa:

franklin

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi EMU của điện tích sang franklin

EMU của điện tích [EMU of charge] franklin [Fr]
0.01 EMU of charge 299792458 Fr
0.10 EMU of charge 2997924580 Fr
1 EMU of charge 29979245800 Fr
2 EMU of charge 59958491600 Fr
3 EMU of charge 89937737400 Fr
5 EMU of charge 149896229000 Fr
10 EMU of charge 299792458000 Fr
20 EMU of charge 599584916000 Fr
50 EMU of charge 1498962290000 Fr
100 EMU of charge 2997924580000 Fr
1000 EMU of charge 29979245799996 Fr

Cách chuyển đổi EMU của điện tích sang franklin

1 EMU of charge = 29979245800 Fr

1 Fr = 0.000000 EMU of charge

Ví dụ

Convert 15 EMU of charge to Fr:
15 EMU of charge = 15 × 29979245800 Fr = 449688687000 Fr

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến