Chuyển đổi thanh vuông sang dặm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh vuông [square rod] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
thanh vuông
Định nghĩa:
dặm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh vuông sang dặm vuông
| thanh vuông [square rod] | dặm vuông [mi^2] |
|---|---|
| 0.01 square rod | 0.000000 mi^2 |
| 0.10 square rod | 0.000001 mi^2 |
| 1 square rod | 0.000010 mi^2 |
| 2 square rod | 0.000020 mi^2 |
| 3 square rod | 0.000029 mi^2 |
| 5 square rod | 0.000049 mi^2 |
| 10 square rod | 0.000098 mi^2 |
| 20 square rod | 0.000195 mi^2 |
| 50 square rod | 0.000488 mi^2 |
| 100 square rod | 0.000977 mi^2 |
| 1000 square rod | 0.009766 mi^2 |
Cách chuyển đổi thanh vuông sang dặm vuông
1 square rod = 0.000010 mi^2
1 mi^2 = 102400 square rod
Ví dụ
Convert 15 square rod to mi^2:
15 square rod = 15 × 0.000010 mi^2 = 0.000146 mi^2