Chuyển đổi thanh vuông sang centimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh vuông [square rod] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
thanh vuông
Định nghĩa:
centimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh vuông sang centimét vuông
| thanh vuông [square rod] | centimét vuông [cm^2] |
|---|---|
| 0.01 square rod | 2529 cm^2 |
| 0.10 square rod | 25293 cm^2 |
| 1 square rod | 252929 cm^2 |
| 2 square rod | 505857 cm^2 |
| 3 square rod | 758786 cm^2 |
| 5 square rod | 1264643 cm^2 |
| 10 square rod | 2529285 cm^2 |
| 20 square rod | 5058571 cm^2 |
| 50 square rod | 12646426 cm^2 |
| 100 square rod | 25292853 cm^2 |
| 1000 square rod | 252928526 cm^2 |
Cách chuyển đổi thanh vuông sang centimét vuông
1 square rod = 252929 cm^2
1 cm^2 = 0.000004 square rod
Ví dụ
Convert 15 square rod to cm^2:
15 square rod = 15 × 252929 cm^2 = 3793928 cm^2