Chuyển đổi vòng sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng [turn] sang đơn vị mil [mil]
vòng
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng sang mil
vòng [turn] | mil [mil] |
---|---|
0.01 turn | 64.00 mil |
0.10 turn | 640.00 mil |
1 turn | 6400 mil |
2 turn | 12800 mil |
3 turn | 19200 mil |
5 turn | 32000 mil |
10 turn | 64000 mil |
20 turn | 128000 mil |
50 turn | 320000 mil |
100 turn | 640000 mil |
1000 turn | 6400000 mil |
Cách chuyển đổi vòng sang mil
1 turn = 6400 mil
1 mil = 0.000156 turn
Ví dụ
Convert 15 turn to mil:
15 turn = 15 × 6400 mil = 96000 mil