Chuyển đổi vòng sang grad

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng [turn] sang đơn vị grad [^g]
vòng [turn]
grad [^g]

vòng

Định nghĩa:

grad

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng sang grad

vòng [turn] grad [^g]
0.01 turn 4.00 ^g
0.10 turn 40.00 ^g
1 turn 400.00 ^g
2 turn 800.00 ^g
3 turn 1200 ^g
5 turn 2000 ^g
10 turn 4000 ^g
20 turn 8000 ^g
50 turn 20000 ^g
100 turn 40000 ^g
1000 turn 400000 ^g

Cách chuyển đổi vòng sang grad

1 turn = 400.00 ^g

1 ^g = 0.002500 turn

Ví dụ

Convert 15 turn to ^g:
15 turn = 15 × 400.00 ^g = 6000 ^g

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến