Chuyển đổi gon sang lục phân nghĩa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gon [gon] sang đơn vị lục phân nghĩa [sextant]
gon [gon]
lục phân nghĩa [sextant]

gon

Định nghĩa:

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gon sang lục phân nghĩa

gon [gon] lục phân nghĩa [sextant]
0.01 gon 0.000150 sextant
0.10 gon 0.001500 sextant
1 gon 0.0150 sextant
2 gon 0.0300 sextant
3 gon 0.0450 sextant
5 gon 0.0750 sextant
10 gon 0.1500 sextant
20 gon 0.3000 sextant
50 gon 0.7500 sextant
100 gon 1.50 sextant
1000 gon 15.00 sextant

Cách chuyển đổi gon sang lục phân nghĩa

1 gon = 0.015000 sextant

1 sextant = 66.67 gon

Ví dụ

Convert 15 gon to sextant:
15 gon = 15 × 0.015000 sextant = 0.225000 sextant

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến