Chuyển đổi gon sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gon [gon] sang đơn vị giây ["]
gon
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gon sang giây
| gon [gon] | giây ["] |
|---|---|
| 0.01 gon | 32.40 " |
| 0.10 gon | 324.00 " |
| 1 gon | 3240 " |
| 2 gon | 6480 " |
| 3 gon | 9720 " |
| 5 gon | 16200 " |
| 10 gon | 32400 " |
| 20 gon | 64800 " |
| 50 gon | 162000 " |
| 100 gon | 324000 " |
| 1000 gon | 3240000 " |
Cách chuyển đổi gon sang giây
1 gon = 3240 "
1 " = 0.000309 gon
Ví dụ
Convert 15 gon to ":
15 gon = 15 × 3240 " = 48600 "