Chuyển đổi độ sang grad
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ [°] sang đơn vị grad [^g]
độ
Định nghĩa:
grad
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ sang grad
độ [°] | grad [^g] |
---|---|
0.01 ° | 0.0111 ^g |
0.10 ° | 0.1111 ^g |
1 ° | 1.11 ^g |
2 ° | 2.22 ^g |
3 ° | 3.33 ^g |
5 ° | 5.56 ^g |
10 ° | 11.11 ^g |
20 ° | 22.22 ^g |
50 ° | 55.56 ^g |
100 ° | 111.11 ^g |
1000 ° | 1111 ^g |
Cách chuyển đổi độ sang grad
1 ° = 1.11 ^g
1 ^g = 0.900000 °
Ví dụ
Convert 15 ° to ^g:
15 ° = 15 × 1.11 ^g = 16.67 ^g