Chuyển đổi dặm/giây vuông sang gal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây vuông [mi/s^2] sang đơn vị gal [Gal]
dặm/giây vuông
Định nghĩa:
gal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây vuông sang gal
dặm/giây vuông [mi/s^2] | gal [Gal] |
---|---|
0.01 mi/s^2 | 1609 Gal |
0.10 mi/s^2 | 16093 Gal |
1 mi/s^2 | 160934 Gal |
2 mi/s^2 | 321869 Gal |
3 mi/s^2 | 482803 Gal |
5 mi/s^2 | 804672 Gal |
10 mi/s^2 | 1609344 Gal |
20 mi/s^2 | 3218688 Gal |
50 mi/s^2 | 8046720 Gal |
100 mi/s^2 | 16093440 Gal |
1000 mi/s^2 | 160934400 Gal |
Cách chuyển đổi dặm/giây vuông sang gal
1 mi/s^2 = 160934 Gal
1 Gal = 0.000006 mi/s^2
Ví dụ
Convert 15 mi/s^2 to Gal:
15 mi/s^2 = 15 × 160934 Gal = 2414016 Gal