Chuyển đổi Khối lượng proton sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Khối lượng proton [Proton mass] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
Khối lượng proton
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Khối lượng proton sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| Khối lượng proton [Proton mass] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 Proton mass | 0.0101 u |
| 0.10 Proton mass | 0.1007 u |
| 1 Proton mass | 1.01 u |
| 2 Proton mass | 2.01 u |
| 3 Proton mass | 3.02 u |
| 5 Proton mass | 5.04 u |
| 10 Proton mass | 10.07 u |
| 20 Proton mass | 20.15 u |
| 50 Proton mass | 50.36 u |
| 100 Proton mass | 100.73 u |
| 1000 Proton mass | 1007 u |
Cách chuyển đổi Khối lượng proton sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 Proton mass = 1.01 u
1 u = 0.992776 Proton mass
Ví dụ
Convert 15 Proton mass to u:
15 Proton mass = 15 × 1.01 u = 15.11 u