Chuyển đổi megagram sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram [Mg] sang đơn vị carat [car, ct]
megagram
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megagram sang carat
| megagram [Mg] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Mg | 50000 car, ct |
| 0.10 Mg | 500000 car, ct |
| 1 Mg | 5000000 car, ct |
| 2 Mg | 10000000 car, ct |
| 3 Mg | 15000000 car, ct |
| 5 Mg | 25000000 car, ct |
| 10 Mg | 50000000 car, ct |
| 20 Mg | 100000000 car, ct |
| 50 Mg | 250000000 car, ct |
| 100 Mg | 500000000 car, ct |
| 1000 Mg | 5000000000 car, ct |
Cách chuyển đổi megagram sang carat
1 Mg = 5000000 car, ct
1 car, ct = 0.000000 Mg
Ví dụ
Convert 15 Mg to car, ct:
15 Mg = 15 × 5000000 car, ct = 75000000 car, ct