Chuyển đổi femtogram sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogram [fg] sang đơn vị kilôgram [kg]
femtogram [fg]
kilôgram [kg]

femtogram

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogram sang kilôgram

femtogram [fg] kilôgram [kg]
0.01 fg 0.000000 kg
0.10 fg 0.000000 kg
1 fg 0.000000 kg
2 fg 0.000000 kg
3 fg 0.000000 kg
5 fg 0.000000 kg
10 fg 0.000000 kg
20 fg 0.000000 kg
50 fg 0.000000 kg
100 fg 0.000000 kg
1000 fg 0.000000 kg

Cách chuyển đổi femtogram sang kilôgram

1 fg = 0.000000 kg

1 kg = 999999999999999872 fg

Ví dụ

Convert 15 fg to kg:
15 fg = 15 × 0.000000 kg = 0.000000 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi femtogram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác